ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "từ từ" 1件

ベトナム語 từ từ
button1
日本語 ゆっくりに
例文 đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
マイ単語

類語検索結果 "từ từ" 0件

フレーズ検索結果 "từ từ" 3件

đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
tư tưởng lạc hậu
疎い考え方
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |